Có 2 kết quả:

勤俭建国 qín jiǎn jiàn guó ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄛˊ勤儉建國 qín jiǎn jiàn guó ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to build up the country through thrift and hard work (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to build up the country through thrift and hard work (idiom)

Bình luận 0