Có 2 kết quả:
勤俭建国 qín jiǎn jiàn guó ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄛˊ • 勤儉建國 qín jiǎn jiàn guó ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧㄢˇ ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄛˊ
Từ điển Trung-Anh
to build up the country through thrift and hard work (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to build up the country through thrift and hard work (idiom)
Bình luận 0